Thang điểm và Xếp loại Tốt nghiệp Đại học

Việc nắm vững thông tin về thang điểm đánh giá kết quả học tập và các tiêu chí xếp loại tốt nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi sinh viên trong suốt quá trình học tập tại môi trường đại học.

Hiểu rõ những quy định này không chỉ giúp sinh viên có thể theo dõi và đánh giá chính xác năng lực học tập của bản thân qua từng môn học, từng học kỳ mà còn có những ảnh hưởng sâu rộng đến kết quả học tập chung, mở ra những cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp và khả năng tiếp tục học tập ở các bậc cao hơn.

Thang điểm đại học

Thực tế cho thấy, nhiều sinh viên còn gặp không ít băn khoăn và thắc mắc về sự khác biệt giữa các hệ thống thang điểm đang được áp dụng, cách thức tính toán điểm trung bình tích lũy (GPA) – một chỉ số quan trọng phản ánh kết quả học tập toàn khóa, cũng như những tiêu chí cụ thể để đạt được các hạng xếp loại tốt nghiệp khác nhau.

Thang điểm và xếp loại tốt nghiệp là những yếu tố then chốt trong hệ thống giáo dục đại học, có tác động trực tiếp đến quá trình học tập và tương lai của sinh viên.

Việc hiểu rõ cách thức đánh giá giúp sinh viên nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu của mình trong từng môn học, từ đó có sự điều chỉnh phương pháp học tập sao cho hiệu quả nhất. Kết quả học tập, đặc biệt là xếp loại tốt nghiệp, thường được các nhà tuyển dụng xem xét như một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực và sự nỗ lực của ứng viên, nhất là đối với những sinh viên mới ra trường chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc.

Bên cạnh đó, đối với những sinh viên có mong muốn tiếp tục con đường học vấn ở các bậc cao hơn như thạc sĩ hay tiến sĩ, điểm trung bình tích lũy (GPA) và xếp loại tốt nghiệp thường là những yêu cầu đầu vào không thể thiếu của các chương trình sau đại học trong nước và quốc tế.

Hiện nay, tại các trường đại học ở Việt Nam đang tồn tại song song hai hệ thống thang điểm đánh giá kết quả học tập phổ biến là thang điểm 10 và thang điểm 4

Điều này đôi khi gây ra sự nhầm lẫn và khó khăn cho sinh viên trong việc so sánh kết quả học tập giữa các môn học hoặc khi chuyển đổi giữa các hệ thống đào tạo khác nhau. Ngoài ra, khái niệm điểm trung bình tích lũy (GPA) cũng là một yếu tố quan trọng mà sinh viên cần nắm vững để có thể đánh giá được kết quả học tập chung của toàn bộ khóa học 4.

Cuối cùng, các tiêu chí xếp loại tốt nghiệp như Xuất sắc, Giỏi, Khá, Trung bình, Đạt cũng là những thông tin mà sinh viên cần hiểu rõ để có thể đặt mục tiêu phấn đấu và biết được những yêu cầu cụ thể để đạt được từng hạng.

Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về thang điểm đại học và xếp loại tốt nghiệp, giúp sinh viên có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về các quy định này.

Thang điểm đại học phổ biến:

Tại các trường đại học Việt Nam, hiện nay chủ yếu sử dụng hai loại thang điểm để đánh giá kết quả học tập của sinh viên: thang điểm 10 và thang điểm 4

Thang điểm 10:


Đây là thang điểm truyền thống và phổ biến nhất được sử dụng tại hầu hết các trường đại học ở Việt Nam, đặc biệt là trong các chương trình đào tạo theo hệ thống niên chế hoặc các chương trình đào tạo theo tín chỉ có quy định riêng.

Theo thang điểm này, kết quả học tập của sinh viên trong từng môn học sẽ được đánh giá bằng một con số từ 0 đến 10, thường không có điểm thập phân.

Tuy nhiên, theo Quy chế đào tạo trình độ đại học ban hành kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc phân loại các mức điểm theo thang điểm 10 được quy định cụ thể như sau:

  • Điểm từ 9.0 đến 10.0 được xếp loại Xuất sắc.
  • Điểm từ 8.0 đến cận 9.0 được xếp loại Giỏi.
  • Điểm từ 7.0 đến cận 8.0 được xếp loại Khá.
  • Điểm từ 5.0 đến cận 7.0 được xếp loại Trung bình.
  • Điểm từ 4.0 đến cận 5.0 được xếp loại Yếu.
  • Điểm dưới 4.0 được xếp loại Kém.

Việc áp dụng thang điểm 10.0 giúp đánh giá một cách chi tiết mức độ hoàn thành kiến thức và kỹ năng của sinh viên trong từng môn học, đồng thời tạo sự quen thuộc đối với đa số sinh viên đã trải qua các bậc học phổ thông tại Việt Nam 3.

Thang điểm 4


Thang điểm 4 ngày càng trở nên phổ biến tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là trong các chương trình đào tạo theo hệ thống tín chỉ và các chương trình liên kết quốc tế. Theo thang điểm này, kết quả học tập của sinh viên trong từng môn học sẽ được đánh giá bằng các điểm chữ, sau đó được quy đổi sang điểm số tương ứng trên thang điểm từ 0.0 đến 4.0

Thông thường, cách quy đổi điểm chữ sang điểm số như sau 1:

  • Điểm A tương ứng với 4.0.
  • Điểm B+ tương ứng với 3.5.
  • Điểm B tương ứng với 3.0.
  • Điểm C+ tương ứng với 2.5.
  • Điểm C tương ứng với 2.0.
  • Điểm D+ tương ứng với 1.5.
  • Điểm D tương ứng với 1.0.
  • Điểm F tương ứng với 0.0.

Theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, việc phân loại các mức điểm theo thang điểm 4.0 được quy định như sau :

  • Điểm từ 3.6 đến 4.0 được xếp loại Xuất sắc.
  • Điểm từ 3.2 đến cận 3.6 được xếp loại Giỏi.
  • Điểm từ 2.5 đến cận 3.2 được xếp loại Khá.
  • Điểm từ 2.0 đến cận 2.5 được xếp loại Trung bình.
  • Điểm từ 1.0 đến cận 2.0 được xếp loại Yếu.
  • Điểm dưới 1.0 được xếp loại Kém.

Việc sử dụng thang điểm 4.0 giúp các trường đại học Việt Nam hội nhập với hệ thống giáo dục quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc công nhận bằng cấp và trao đổi sinh viên với các trường đại học trên thế giới.

So sánh và quy đổi (nếu cần thiết):


Mặc dù hai thang điểm này cùng được sử dụng, việc quy đổi trực tiếp giữa chúng đôi khi mang tính tương đối và có thể có sự khác biệt nhỏ tùy theo quy định cụ thể của từng trường đại học.

Tuy nhiên, dựa trên Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT và các nguồn tham khảo khác, có thể đưa ra một bảng quy đổi tương đối thường được sử dụng để tham khảo:

Thang điểm 10.0 Thang điểm 4.0 Xếp loại tương đương
9.0 – 10.0 3.6 – 4.0 Xuất sắc
8.0 – <9.0 3.2 – <3.6 Giỏi
7.0 – <8.0 2.5 – <3.2 Khá
5.0 – <7.0 2.0 – <2.5 Trung bình
4.0 – <5.0 1.0 – <2.0 Yếu
Dưới 4.0 Dưới 1.0 Kém

Sinh viên cần lưu ý rằng, khi cần quy đổi điểm số cho các mục đích chính thức như xin học bổng, xét tuyển vào các chương trình đào tạo khác, hoặc khi nộp bảng điểm cho nhà tuyển dụng, nên tham khảo quy định quy đổi điểm cụ thể của trường mà mình theo học hoặc của tổ chức mà mình nộp hồ sơ để đảm bảo tính chính xác cao nhất.


Cách tính điểm trung bình tích lũy (GPA):

Điểm trung bình tích lũy (GPA – Grade Point Average) là một chỉ số quan trọng phản ánh kết quả học tập tổng thể của sinh viên trong suốt quá trình học tập tại trường đại học .

Việc tính toán GPA dựa trên kết quả của tất cả các môn học mà sinh viên đã tích lũy được trong chương trình đào tạo.

Khái niệm tín chỉ (hoặc đơn vị học trình):


Tín chỉ (hoặc đơn vị học trình) là đơn vị dùng để đo lường khối lượng học tập cần thiết để hoàn thành một môn học trong chương trình đào tạo 1. Mỗi môn học sẽ có một số lượng tín chỉ nhất định, thường được xác định dựa trên tổng thời gian học lý thuyết, thực hành, tự học và các hoạt động khác mà sinh viên cần dành cho môn học đó 2. Các môn học có số tín chỉ khác nhau sẽ có mức độ ảnh hưởng khác nhau đến GPA của sinh viên. Môn học có số tín chỉ càng cao thì càng có trọng số lớn hơn trong việc tính toán điểm trung bình chung 2.

  • Công thức tính GPA: Công thức chung để tính điểm trung bình tích lũy (GPA) theo thang điểm 4.0 được xác định như sau:


GPA = (Tổng số điểm của từng môn học theo thang 4.0 * số tín chỉ tương ứng) / Tổng số tín chỉ đã học

  • Để tính GPA, trước tiên, điểm số của từng môn học (nếu đang theo thang điểm 10.0 hoặc điểm chữ) cần được quy đổi sang thang điểm 4.0 theo bảng quy đổi đã nêu ở phần trên.

Sau đó, nhân điểm số của mỗi môn học (theo thang 4.0) với số tín chỉ của môn học đó. Cộng tất cả các kết quả này lại để được tổng số điểm tích lũy. Cuối cùng, chia tổng số điểm tích lũy cho tổng số tín chỉ mà sinh viên đã học trong toàn bộ chương trình đào tạo.


Ví dụ minh họa: Một sinh viên đã hoàn thành 3 môn học với kết quả như sau:

  • Môn A: 3 tín chỉ, đạt 8.5 điểm (tương đương điểm A, 4.0 theo thang 4.0).
  • Môn B: 4 tín chỉ, đạt 7.0 điểm (tương đương điểm B, 3.0 theo thang 4.0).
  • Môn C: 2 tín chỉ, đạt 6.0 điểm (tương đương điểm C, 2.0 theo thang 4.0).

Điểm trung bình tích lũy (GPA) của sinh viên này sẽ được tính như sau:

GPA = (4.0 * 3 + 3.0 * 4 + 2.0 * 2) / (3 + 4 + 2) = (12 + 12 + 4) / 9 = 28 / 9 ≈ 3.11

Đối với các trường đại học vẫn sử dụng thang điểm 10.0 để đánh giá, điểm trung bình chung thường được tính dựa trên điểm số thang 10.0 của từng môn học nhân với số tín chỉ tương ứng, sau đó chia cho tổng số tín chỉ.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi xét xếp loại tốt nghiệp hoặc khi sinh viên có nhu cầu chuyển đổi sang hệ thống khác, điểm số thang 10.0 vẫn sẽ được quy đổi sang thang 4.0 để tính GPA.

Lưu ý quan trọng:

Cách tính điểm cho các học phần có trọng số khác nhau (ví dụ: đồ án tốt nghiệp): Đồ án tốt nghiệp thường là một học phần có số tín chỉ lớn (ví dụ: 10 tín chỉ trở lên) và có vai trò quan trọng trong chương trình đào tạo.

Điểm của đồ án tốt nghiệp thường được đánh giá bởi một hội đồng chuyên môn và có thể chiếm tỷ trọng lớn trong việc tính toán GPA.

Do đó, kết quả của đồ án tốt nghiệp có thể có tác động đáng kể đến GPA chung của sinh viên. Sinh viên cần đặc biệt chú trọng vào việc hoàn thành tốt đồ án tốt nghiệp để có thể đạt được GPA mong muốn.

Cách xử lý điểm F hoặc các môn học lại: Theo quy định, điểm F (không đạt) vẫn được tính vào GPA và có giá trị là 0 1. Điều này sẽ làm giảm điểm trung bình tích lũy của sinh viên.

Nếu sinh viên phải học lại một môn học mà trước đó đã bị điểm F, điểm của lần học lại (nếu đạt) sẽ thay thế điểm F trong việc tính GPA ở một số trường.

Tuy nhiên, cũng có những trường vẫn tính cả điểm F và điểm của lần học lại, hoặc chỉ lấy điểm cao nhất trong các lần học để tính vào GPA. Sinh viên cần tìm hiểu rõ quy định cụ thể của trường mình về vấn đề này để có kế hoạch học tập phù hợp.

Xếp loại tốt nghiệp:

Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và tích lũy đủ số tín chỉ theo quy định, sinh viên sẽ được xét tốt nghiệp. Hạng tốt nghiệp sẽ được xác định dựa trên điểm trung bình tích lũy (GPA) của toàn khóa học và một số tiêu chí khác theo quy định của từng trường.

Các hạng xếp loại phổ biến tại Việt Nam:

Theo quy định chung và thông lệ tại các trường đại học Việt Nam, các hạng xếp loại tốt nghiệp thường bao gồm :

  • Xuất sắc
  • Giỏi
  • Khá
  • Trung bình
  • Đạt (hoặc Trung bình yếu)

Tiêu chí để xét xếp loại tốt nghiệp:


Tiêu chí chính để xét xếp loại tốt nghiệp là điểm trung bình tích lũy (GPA) tối thiểu mà sinh viên đạt được trong toàn bộ khóa học.

Dựa trên Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, GPA tối thiểu để đạt được từng hạng xếp loại như sau:

Hạng tốt nghiệp GPA tối thiểu (thang 4.0) GPA tối thiểu (thang 10.0)
Xuất sắc 3.6 – 4.0 9.0 – 10.0
Giỏi 3.2 – <3.6 8.0 – <9.0
Khá 2.5 – <3.2 7.0 – <8.0
Trung bình 2.0 – <2.5 5.0 – <7.0
Đạt 2.0 trở lên 5.0 trở lên

 

Ngoài tiêu chí về GPA, một số trường đại học còn có thể áp dụng thêm các yêu cầu khác để xét xếp loại tốt nghiệp, chẳng hạn như [18, 19]:

  • Điểm của đồ án tốt nghiệp phải đạt từ loại khá trở lên.
  • Số lượng môn học lại không vượt quá một tỷ lệ nhất định (ví dụ: 5% tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo).
  • Kết quả rèn luyện của sinh viên trong toàn khóa học phải đạt từ loại khá trở lên.
  • Không bị kỷ luật từ mức cảnh cáo trở lên trong thời gian học tập. 

Sự khác biệt về tiêu chí xếp loại giữa các trường đại học (nếu có):

Mặc dù Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT đã đưa ra những quy định chung về thang điểm và xếp loại tốt nghiệp, tuy nhiên, vẫn có thể có những sự khác biệt nhất định trong quy chế đào tạo của từng trường đại học.

Các trường có thể có những quy định chi tiết hơn hoặc những yêu cầu bổ sung để phù hợp với đặc thù của chương trình đào tạo và định hướng phát triển của trường.

Do đó, sinh viên cần chủ động tìm hiểu kỹ quy chế đào tạo và các quy định liên quan đến việc xét tốt nghiệp của trường mà mình đang theo học để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất.

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ thang điểm và xếp loại tốt nghiệp:

Việc hiểu rõ về thang điểm đánh giá và các tiêu chí xếp loại tốt nghiệp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho sinh viên trong suốt quá trình học tập và sau khi tốt nghiệp.

Đối với sinh viên:

Nắm vững thông tin về thang điểm giúp sinh viên có thể theo dõi và đánh giá một cách chính xác kết quả học tập của bản thân trong từng môn học và toàn bộ khóa học. Điều này giúp sinh viên nhận biết được những môn học mình đang học tốt và những môn học cần cố gắng hơn, từ đó có sự điều chỉnh phương pháp học tập một cách phù hợp.

Hiểu rõ về các tiêu chí xếp loại tốt nghiệp cũng giúp sinh viên đặt ra những mục tiêu học tập cụ thể và có kế hoạch phấn đấu rõ ràng để đạt được kết quả mong muốn. Sinh viên sẽ biết được mình cần đạt được GPA bao nhiêu và cần đáp ứng những yêu cầu nào khác để có thể tốt nghiệp với hạng Xuất sắc, Giỏi, Khá, hay Trung bình.

Đối với cơ hội nghề nghiệp và học tập nâng cao:

  • Xếp loại tốt nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng mà các nhà tuyển dụng thường xem xét khi tuyển dụng sinh viên mới ra trường.
  • Một tấm bằng tốt nghiệp với xếp loại cao sẽ giúp ứng viên có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường lao động, đặc biệt là đối với những vị trí công việc có yêu cầu cao về năng lực học tập và kiến thức chuyên môn.
  • Bên cạnh đó, điểm trung bình tích lũy (GPA) và xếp loại tốt nghiệp cũng là những tiêu chí quan trọng trong quá trình xét tuyển vào các chương trình sau đại học như thạc sĩ, tiến sĩ ở cả trong nước và quốc tế.
  • Các trường đại học thường có yêu cầu về GPA và xếp loại tốt nghiệp tối thiểu để đảm bảo chất lượng của học viên cao học.

III. Kết luận:

Tóm lại, việc nắm vững thông tin về thang điểm đánh giá kết quả học tập, cách tính điểm trung bình tích lũy (GPA) và các tiêu chí xếp loại tốt nghiệp là vô cùng quan trọng đối với mỗi sinh viên đại học. Những kiến thức này không chỉ giúp sinh viên theo dõi và đánh giá được quá trình học tập của bản thân mà còn có ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội nghề nghiệp và khả năng học tập nâng cao sau khi tốt nghiệp.

Lời khuyên dành cho các bạn sinh viên là hãy chủ động tìm hiểu kỹ các quy định về thang điểm và xếp loại tốt nghiệp được ban hành chính thức trong quy chế đào tạo của trường mình. Đồng thời, hãy luôn nỗ lực học tập và rèn luyện không ngừng để đạt được kết quả tốt nhất, mở ra những cánh cửa cơ hội rộng lớn hơn trên con đường tương lai.